Vietnamien
Ly bà ly bà đế.
cầu ha cầu ha đế.
đà ra ni đế.
ni ha ra đế.
tỳ lê nể đế.
ma ha dà đế.
chơn lăng càng đế.
ta bà ha.
Français :
Vipasyin, Sikhin, Visvabhu, Krakucchanda, Kanakamuni, Kasyapa, Sakyamuni
Sanskrit :
REPA REPATE, KUHA KUHATE, TRANITE, NIGALA RITE, VIMARITE, MAHA GATE, SANTIM KRITE, SVAHA.
Chinois :
lí pó lí pó dì。qiú hē qiú hē dì。tuó luó ní dì。ní hē là dì。pí lí nǐ dì。mó hē qié dì。
zhēn líng qián dì。suō pó hē。